Chi tiết sản phẩm
Model KGE6500E
Tần số (Hz) 50 60
Công suất liên tục (kVA) 5.0 5.5
Công suất dự phòng (kVA) 5.5 6.5
Điện áp định mức (V) 115/230 120/240
Dòng điện định mức (A) 43.5/21.7 45.8/22.9
Tốc độ quay (r / min) 3000 3600
Số pha – Số dây 1 Phase – 2 Dây
Hệ số công suất (Cos Φ) 1.0
Cấp cách điện B
Số cực từ 2
Loại kích từ Tự kích từ và ổn định điện áp điện tử (AVR)
Model động cơ KG390GEX
Kiểu động cơ Động cơ xăng 4 thì, 1 xy lanh, OHV
Đường kính x hành trình piston (mm) 88×64
Dung tích xy lanh (mL) 389
Công suất động cơ (kW) 7.0/3000 7.7/3600
Tỉ số nén 8.5:1
Hệ thống làm mát Làm mát bằng khí cưỡng bức
Hệ thống bôi trơn Bơm dầu kết hợp vung té
Dung tích dầu bôi trơn (L) 1.1
Hệ thống khởi động Đề nổ 12VDC
Nhiên liệu sử dụng Xăng A92 trở lên
Loại dầu bôi trơn SAE10W-30, 15W-40
Công suất động cơ khởi động (V-kW) 12V 0.4kW
Nguồn nạp ắc qui (VA) 14V 8A
Dung lượng ắc qui(V-Ah) 12V 11Ah
Mức tiêu hao nhiên liệu tối đa (g/kW.h) ≤374
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 25
Thời gian chạy liên tục (giờ) 7
Kích thước (L x W x H) (mm) 675 x 520 x 540
Trọng lượng khô (kg) 90
Độ ồn dB(A)/7m 74
Kết cấu khung – vỏ bọc Máy trần, có bánh xe