Giá gốc là: 7.000.000 ₫.5.500.000 ₫Giá hiện tại là: 5.500.000 ₫. ()
Tình trạng: Còn hàng
➢ Tính năng:
Khởi động dễ dàng.
Tiêu hao nhiên liệu thấp, Chạy êm, bền bỉ.
Gọn, nhẹ & dễ sử dụng
Thân thiện với môi trường, hệ thống giật nổ dễ dàng chỉ cần một cú giật nhẹ là máy khởi động.
Động cơ xăng được ứng dụng rất nhiều trong đời sống như máy phát điện, máy bơm nước, máy nén khí, máy cắt cỏ, máy xay sát, máy cày, máy tưới nước…
➢ Thông số kỹ thuật:
Loại động cơ | 4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngang |
Dung tích xi lanh | 196 cc |
Đường kính x hành trình piston | 68.0 x 45.0 mm |
Công suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J607 a) | 4.8 kW (6.5 mã lực)/ 3600 v/p |
Công suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J1349) * | 4.1 kW (5.5 mã lực)/ 3600 v/p |
Momen xoắn cực đại (tiêu chuẩn SAE J1349)* | 12.4 N.m (1.26 kgf.m)/ 2500 v/p |
Tỉ số nén | 8.5:1 |
Suất tiêu hao nhiên liệu | 1.7 lít/giờ |
Kiểu làm mát | Bằng gió cưỡng bức |
Hệ thống đánh lửa | Transito từ tính ( IC ) |
Góc đánh lửa | 200BTDC |
Kiểu bugi | BP6ES (NGK)/ W20EP-U (DENSO), BPR6ES (NGK)/ W20EPR-U (DENSO) |
Chiều quay trục PTO | Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO) |
Bộ chế hòa khí | Loại nằm ngang, cánh bướm |
Lọc gió | Lọc khô/ lọc ướt |
Điều tốc | Kiểu cơ khí ly tâm |
Kiểu bôi trơn | Tát nhớt cưỡng bức |
Dung tích nhớt | 0.6 lít |
Dừng động cơ | Kiểu ngắt mạch nối đất |
Kiểu khởi động | Bằng tay |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên |
Dung tích bình nhiên liệu | 3.1 lít |
Kích thước phủ bì (DxRxC) | 313 x 376 x 335 mm |